Hướng dẫn chi tiết cách xây bể phốt bền, không mùi, chuẩn kỹ thuật

Nhiều gia đình gặp cảnh bể phốt nhanh đầy, bốc mùi, nước thải trào ngược chỉ sau vài năm sử dụng – nguyên nhân chủ yếu là xây sai kỹ thuật ngay từ đầu. Hiểu và áp dụng đúng cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật sẽ giúp bạn tránh tắc nghẽn, mùi hôi và chi phí sửa chữa tốn kém.

Trong bài viết này, Thông tắc Xuân Phương hướng dẫn chi tiết từng bước thi công đơn giản, giúp bạn xây đúng ngay từ đầu – bền, sạch, không lo mùi.

Sơ đồ quy trình cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật 3 ngăn

Sơ đồ quy trình cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật 3 ngăn

Kiến thức cơ bản trước khi xây bể phốt

Trước khi bắt tay vào thi công, bạn cần hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bể phốt. Việc này giúp bạn hình dung dòng chảy và chức năng từng ngăn để xây đúng kỹ thuật, tránh lỗi tốn kém sau này. Nhiều người chỉ làm theo thợ, không nắm nguyên lý nên sau vài năm đã phải đục phá để sửa lại.

Bể phốt hoạt động như thế nào?

Một bể phốt tiêu chuẩn thường xử lý nước thải qua ba giai đoạn chính:

  • Ngăn chứa: giữ lại chất thải rắn để vi sinh vật phân hủy tự nhiên.
  • Ngăn lắng: tách cặn nặng còn sót lại trong nước.
  • Ngăn lọc: lọc phần nước đã lắng, cho ra nguồn thải an toàn hơn.
Cấu tạo bể phốt và nguyên lý hoạt động của từng ngăn

Cấu tạo bể phốt và nguyên lý hoạt động của từng ngăn

Dòng nước di chuyển tuần tự chứa → lắng → lọc → thoát ra ngoài. Khi các ngăn hoạt động đúng, bể sẽ không mùi, không tắc và bền đến hàng chục năm. Nếu muốn xem chi tiết cấu tạo, bạn có thể tham khảo bài viết: Bể phốt tự hoại là gì?

Vì sao phải xây đúng nguyên lý?

Một bể phốt chỉ hoạt động hiệu quả khi dòng chảy trong bể được thiết kế chuẩn:

  • Nếu chia sai tỉ lệ ngăn, nước thải chưa kịp lắng đã chảy ra ngoài.
  • Nếu ống nối hoặc ống thông hơi đặt sai vị trí, khí thải tích tụ gây mùi hôi, thậm chí làm trào ngược.
  • Nếu vật liệu chống thấm không đúng, nước thải sẽ rò rỉ gây ô nhiễm đất và nước ngầm.

Việc hiểu đúng nguyên lý trước khi xây là bước đầu tiên để thực hiện cách xây bể phốt đúng kỹ thuật, giúp công trình bền, sạch và an toàn.

Khi bạn nắm được cơ chế hoạt động, việc thi công hay giám sát thợ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết tiêu chuẩn kỹ thuật cần nắm trước khi thi công – giúp bạn tự tin kiểm tra và tránh sai sót ngay từ đầu.

Tiêu chuẩn kỹ thuật cần nắm trước khi thi công

Trước khi bắt đầu cách xây bể phốt, việc nắm rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản là điều bắt buộc. Nó giúp bạn xác định đúng kích thước, chọn vật liệu phù hợp và bố trí vị trí lắp đặt an toàn. Chỉ cần sai lệch nhỏ ở bước này, bạn có thể phải tốn gấp đôi chi phí để sửa hoặc hút bể phốt sau vài năm sử dụng.

Kích thước & dung tích tiêu chuẩn

Dung tích bể phốt phụ thuộc vào số người trong gia đình và lượng nước thải hằng ngày:

  • Nhà 2–3 người: bể khoảng 2–3m³.
  • Nhà 4–6 người: nên xây 3–4m³.
  • Nhà trên 6 người: tối thiểu 5m³ để đảm bảo phân hủy triệt để.

Lưu ý: Bể quá nhỏ khiến chất thải chưa kịp phân hủy đã tràn ra, gây mùi và tắc. Nếu có không gian, hãy xây dư 20–30% thể tích để đảm bảo ổn định lâu dài.

Vị trí đặt bể & hướng ống

Vị trí đặt bể phốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thoát nước và an toàn công trình:

  • Đặt xa giếng nước, bếp, khu sinh hoạt tối thiểu 3m.
  • Hạn chế đặt dưới nền móng chính hoặc sát tường chịu lực.
  • Ống dẫn nên có độ dốc 2–4cm/m, hướng dòng chảy thẳng – không gấp khúc.
Tiêu chuẩn kỹ thuật xây bể phốt – kích thước, vật liệu và vị trí đặt

Tiêu chuẩn kỹ thuật xây bể phốt – kích thước, vật liệu và vị trí đặt

Mẹo nhỏ: Nếu khu đất có mực nước ngầm cao, hãy đổ thêm lớp bê tông chống trồi và đảm bảo có ống thông hơi riêng để tránh khí tích tụ.

Vật liệu & chống thấm

Chọn vật liệu phù hợp không chỉ giúp bể bền và kín, mà còn giảm chi phí bảo trì:

  • Gạch hoặc bê tông: phổ biến, giá rẻ, dễ thi công.
  • Bể nhựa / bể composite: nhẹ, chống thấm tuyệt đối, lắp nhanh – phù hợp nhà phố.
  • Lớp chống thấm: nên dùng Sika, màng HDPE hoặc vữa tinh thể để bảo vệ tường trong và ngoài.

Khi trát tường, nên quét ít nhất hai lớp chống thấm và thử nước 24h trước khi lấp đất. Việc này giúp phát hiện rò rỉ sớm, tránh hư hại sau này.

Tổng kết & mẹo kỹ thuật nhỏ

  • Ưu tiên bể 3 ngăn chuẩn TCVN 10334:2014 để xử lý triệt để.
  • Đặt ống thông hơi cao hơn mặt bể ≥50cm giúp thoát khí, giảm mùi.
  • Nếu nhà có tầng hầm hoặc nền yếu, nên gia cố thêm đáy bể để tránh sụt lún.

Chỉ cần tuân thủ đúng các tiêu chuẩn này, bạn đã hoàn thành 50% quy trình xây bể phốt chuẩn kỹ thuật. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình từng bước thi công để bạn dễ áp dụng thực tế hoặc kiểm tra thợ ngay tại công trình.

Quy trình từng bước: Cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật

Một bể phốt hoạt động bền và không tắc phụ thuộc đến 80% vào quy trình thi công ban đầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong cách xây bể phốt – từ khảo sát, đào hố đến hoàn thiện – giúp bạn có thể tự giám sát thợ hoặc tự làm đúng kỹ thuật.

Bước 1: Khảo sát & lên bản vẽ bể phốt

Trước tiên, cần xác định vị trí, kích thước và mực nước ngầm quanh khu vực xây dựng.

  • Chọn vị trí cách giếng, bếp, khu sinh hoạt ít nhất 3m.
  • Khảo sát độ sâu mực nước ngầm để tránh hiện tượng trồi bể hoặc thấm ngược.
  • Lên bản vẽ sơ đồ 3 ngăn (chứa – lắng – lọc), ghi rõ kích thước và hướng ống.

Mẹo: Nếu đất yếu hoặc có tầng hầm, nên đổ móng bê tông toàn khối để tăng độ ổn định.

Bước 2: Đào hố & đổ móng

Sau khi xác định vị trí, tiến hành đào hố theo kích thước bể phốt đã tính toán.

  • Hố đào rộng hơn kích thước bể khoảng 20–30cm mỗi chiều để đủ không gian chống thấm.
  • Nén chặt nền đất, rải lớp cát dày 10cm và đổ lớp bê tông lót đáy dày 8–10cm.
  • Dùng vữa chống thấm hoặc màng HDPE để ngăn thấm ngược từ đất.

Lỗi thường gặp: Đào hố quá sâu làm bể ngập nước ngầm, dễ nứt hoặc trồi khi thời tiết thay đổi.

Bước 3: Xây tường, chia ngăn & đặt ống kỹ thuật

Đây là giai đoạn quyết định độ bền và khả năng xử lý của bể.

  • Chia ngăn theo tỷ lệ: Ngăn chứa 50%, ngăn lắng 25%, ngăn lọc 25%.
  • Tường bể dày ≥ 220mm (1 viên gạch rưỡi), trát kỹ cả trong và ngoài.
  • Đặt ống nối giữa các ngăn bằng ống PVC Ø110–Ø140mm, độ dốc 5–7°.
  • Ống thông hơi cao hơn nắp bể tối thiểu 50cm, đầu ống hướng ra khu thoáng.
quy trình từng bước cách xây bể phốt thực tế tại công trình

Quy trình từng bước cách xây bể phốt thực tế tại công trình

Mẹo kỹ thuật: Trước khi xây ngăn, nên kẻ vạch sẵn bằng dây mực để giữ cao độ chính xác, tránh sai lệch gây trào nước.

Bước 4: Chống thấm & kiểm tra rò rỉ

Khi xây xong, cần trát chống thấm toàn bộ bên trong bể:

  • Dùng vữa xi măng mác cao (≥75), pha phụ gia chống thấm hoặc sika.
  • Trát ít nhất 2 lớp, chờ khô 24h giữa mỗi lớp.
  • Sau khi hoàn thiện, đổ đầy nước trong 24 giờ để kiểm tra rò rỉ – nếu có vết thấm, xử lý ngay bằng keo trám hoặc vữa tinh thể.

Lưu ý: Không lấp đất khi chưa test kín bể, tránh phải đào lại sau này.

Bước 5: Đậy nắp & hoàn thiện hệ thống

Hoàn tất bể bằng việc đổ nắp bê tông và hoàn thiện ống kỹ thuật:

  • Nắp bể dày 10–12cm, có 2 lỗ kỹ thuật để hút bùn và bảo trì sau này.
  • Đặt ống thoát nước đầu ra thấp hơn ống vào khoảng 10–15cm để tạo chênh áp.
  • Lấp đất từng lớp, nén chặt để tránh sụt lún, kiểm tra lại độ dốc ống thoát.

Mẹo: Dán tem đánh dấu vị trí nắp bể để dễ nhận biết khi cần hút hoặc kiểm tra định kỳ.

Thực hiện đúng 5 bước trên, bạn đã đảm bảo bể phốt đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, thoát nước tốt, không tắc và không mùi.

Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc cần đội chuyên môn hỗ trợ, chúng tôi có thể cử kỹ thuật viên đến tận nơi kiểm tra – tư vấn – thi công chuẩn chỉ trong 15 phút, không đục phá, giá minh bạch.

Cách lựa chọn mô hình bể phốt 2 ngăn – 3 ngăn phù hợp

Việc chọn loại bể phốt 2 ngăn hay 3 ngăn không chỉ ảnh hưởng đến chi phí xây dựng mà còn quyết định hiệu quả xử lý nước thải sau này. Nhiều gia đình chọn theo thói quen của thợ mà không biết loại nào thực sự phù hợp với diện tích và số người sử dụng.

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể giúp bạn chọn đúng mô hình, vừa tiết kiệm vừa đảm bảo kỹ thuật, tránh lãng phí hoặc tắc nghẽn về sau.

Khi nào nên chọn bể phốt 2 ngăn

Bể 2 ngăn thường phù hợp với nhà nhỏ hoặc hộ ít người (1–3 người).

  • Cấu tạo gồm ngăn chứa và ngăn lắng, hoạt động đơn giản.
  • Ưu điểm:
    • Thi công nhanh, ít tốn vật liệu.
    • Phù hợp với nhà cấp 4, diện tích hẹp.
  • Nhược điểm:
    • Hiệu quả xử lý chưa triệt để, nếu lưu lượng nước lớn dễ gây mùi.

Nếu bạn chọn bể 2 ngăn, nên tăng thể tích ngăn chứa thêm 20–30% để đảm bảo chất thải có đủ thời gian phân hủy.

Khi nào nên chọn bể phốt 3 ngăn

Bể 3 ngăn là lựa chọn phổ biến hiện nay, đặc biệt với gia đình từ 4 người trở lên.

  • Thiết kế gồm ngăn chứa – lắng – lọc, xử lý triệt để hơn.
  • Ưu điểm:
    • Chuẩn kỹ thuật TCVN 10334:2014, hạn chế tắc và mùi hôi.
    • Thời gian sử dụng lâu, ít cần hút bể hơn.
  • Nhược điểm:
    • Tốn diện tích và chi phí xây dựng hơn khoảng 15–20%.

Nếu bạn đang xây nhà mới, ưu tiên bể 3 ngăn để đảm bảo công trình bền và ổn định lâu dài.

Gợi ý chọn loại bể theo nhu cầu thực tế

Quy mô hộ gia đình

Loại bể phù hợp

Ưu điểm chính

Gợi ý thể tích

1–3 người

Bể 2 ngăn

Tiết kiệm, thi công nhanh

2–3m³

4–6 người

Bể 3 ngăn

Xử lý tốt, ít mùi

3–4m³

>6 người

Bể 3 ngăn lớn

Bền, hiệu quả cao

≥5m³

Mẹo nhỏ: Nếu diện tích đất hạn chế nhưng vẫn muốn hiệu quả cao, có thể thu nhỏ bể 3 ngăn và tăng độ sâu thay vì giảm số ngăn.

So sánh bể phốt 2 ngăn và 3 ngăn về hiệu quả xử lý và chi phí

So sánh bể phốt 2 ngăn và 3 ngăn về hiệu quả xử lý và chi phí

Việc chọn đúng mô hình bể phốt ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí thi công, tránh mùi hôi và hạn chế tắc nghẽn lâu dài. Nếu bạn chưa chắc loại nào phù hợp với diện tích nhà hoặc điều kiện đất, đội kỹ thuật chúng tôi có thể khảo sát và tư vấn miễn phí tại nhà, giúp bạn chọn giải pháp chuẩn kỹ thuật – chi phí tối ưu – thi công nhanh gọn.

Những sai lầm phổ biến khi xây bể phốt và cách tránh

Dù đã có bản vẽ và thợ chuyên làm, nhiều công trình dân dụng vẫn gặp sự cố chỉ sau 1–2 năm sử dụng. Nguyên nhân không nằm ở vật liệu, mà ở cách xây bể phốt sai kỹ thuật – từ tính toán kích thước đến kiểm tra trước khi lấp đất. Dưới đây là những lỗi điển hình bạn cần tránh để không mất tiền sửa mà vẫn có bể phốt bền, không mùi.

Sai kích thước – bể quá nhỏ hoặc quá nông

  • Hậu quả: bể nhanh đầy, chất thải chưa kịp phân hủy đã tràn ra ống xả, gây mùi và tắc nghẽn.
  • Cách tránh: tính thể tích theo số người trong nhà, tối thiểu 3m³ cho 4 người, dư thêm 20–30% để đảm bảo lâu dài.

Một bể phốt đủ dung tích có thể hoạt động ổn định 10–15 năm mà không cần hút thường xuyên.

Không chống thấm kỹ – nước rò, mùi xộc lên

  • Hậu quả: nước thải ngấm vào đất, tạo mùi quanh nhà và ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • Cách tránh: trát hai lớp vữa đặc, phủ thêm sika hoặc màng HDPE trước khi thử nước.

Chống thấm tốt từ đầu giúp tiết kiệm hàng triệu đồng chi phí khắc phục sau này.

Đặt sai ống thông hơi – khí không thoát ra được

  • Hậu quả: khí metan và H₂S tích tụ, gây mùi hôi hoặc nguy hiểm khi mở nắp.
  • Cách tránh: đặt ống thông hơi cao hơn mặt bể ≥50cm, đầu ống hướng ra nơi thoáng gió.

Ống thông hơi nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giảm mùi hôi lâu dài.

Sai tỉ lệ ngăn – dòng chảy bị rối

  • Hậu quả: nước thải đi quá nhanh qua ngăn lọc, vi sinh chưa kịp phân hủy, làm giảm hiệu quả xử lý.
  • Cách tránh: chia theo tỉ lệ chuẩn 1/2 (chứa) – 1/4 (lắng) – 1/4 (lọc), giữ dòng chảy ổn định.

Đừng “tiết kiệm diện tích” bằng cách cắt giảm ngăn – đó là lý do khiến bể phốt nhanh hỏng nhất.

Không kiểm tra trước khi lấp đất

  • Hậu quả: rò rỉ hoặc tắc ẩn không phát hiện sớm, sau khi lấp phải đục phá mới sửa được.
  • Cách tránh: đổ nước thử kín trong 24 giờ, quan sát thành bể, ống nối, nắp kỹ thuật trước khi lấp.

Kiểm tra một lần kỹ lưỡng sẽ giúp bể phốt vận hành ổn định hàng chục năm. Xây bể phốt không khó, nhưng chỉ một lỗi nhỏ cũng khiến bạn phải trả giá bằng thời gian và chi phí sửa chữa.

Nếu bạn muốn được kiểm tra miễn phí tại nhà hoặc thi công chuẩn kỹ thuật ngay từ đầu, hãy liên hệ Thông tắc Xuân Phương– đội kỹ thuật có mặt trong 15 phút, không đục phá, giá minh bạch, bảo hành rõ ràng.

Cách bảo trì và sử dụng bể phốt sau khi hoàn thiện

Một bể phốt xây đúng kỹ thuật nhưng sử dụng sai cách cũng có thể tắc nghẽn, tràn mùi chỉ sau vài năm. Bảo trì đúng định kỳ giúp hệ thống hoạt động ổn định, hạn chế chi phí hút và sửa chữa về sau. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản để giữ bể phốt luôn thông thoáng, không mùi và bền lâu.

Chu kỳ hút bể phốt hợp lý

Việc hút bể định kỳ giúp duy trì không gian chứa và tránh tình trạng bùn đóng cặn:

  • Thông thường, nên hút bể phốt 3–5 năm/lần tùy vào số người và tần suất sử dụng.
  • Dấu hiệu bể đầy gồm: nước xả chậm, mùi hôi thoát ra từ ống, hoặc nước trào ngược ở sàn.
  • Với hộ gia đình đông người, nên kiểm tra định kỳ mỗi 2–3 năm để chủ động xử lý.
Dấu hiệu bể phốt đầy và cách bảo trì để không bị tắc nghẽn

Dấu hiệu bể phốt đầy và cách bảo trì để không bị tắc nghẽn

Lợi ích: hút đúng thời điểm giúp tăng tuổi thọ bể và tránh chi phí sửa chữa lớn khi tắc nghẽn.

Những thứ không nên đổ vào bể phốt

Một số chất tưởng chừng vô hại lại là “kẻ giết vi sinh” trong bể phốt:

  • Dầu mỡ, thức ăn thừa: tạo lớp váng, gây tắc ngăn lọc.
  • Nilon, băng vệ sinh, tăm bông: không phân hủy, tích tụ gây tắc cứng.
  • Hóa chất tẩy mạnh: tiêu diệt vi sinh vật, làm mất khả năng phân hủy chất thải.

Lưu ý: hãy để thùng rác nhỏ trong nhà vệ sinh – hành động đơn giản nhưng giúp bể phốt hoạt động ổn định hàng năm trời.

Mẹo giảm mùi – tăng tuổi thọ bể

Để bể phốt luôn thông thoáng và không bốc mùi, bạn có thể áp dụng vài mẹo nhỏ:

  • Dùng men vi sinh định kỳ 1–2 tháng/lần để hỗ trợ phân hủy chất thải nhanh hơn.
  • Kiểm tra ống thông hơi – nếu bị nghẹt, khí sẽ tích tụ gây mùi hôi.
  • Tránh để nước mưa tràn vào bể, vì nước mưa loãng làm giảm nồng độ vi sinh.

Những thao tác nhỏ này giúp kéo dài tuổi thọ bể phốt lên đến 15–20 năm mà vẫn vận hành ổn định.

Duy trì bể phốt đúng cách chính là bảo vệ cả hệ thống thoát nước trong nhà. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu đầy, tắc, hoặc mùi khó chịu, đội kỹ thuật của chúng tôi có thể kiểm tra và hút nhanh trong 15 phút – không đục phá, giá minh bạch, có mặt ngay khi cần.

Chi phí xây bể phốt & giải pháp thay thế hiện đại

Khi lên kế hoạch xây bể phốt, hầu hết mọi người đều băn khoăn “xây hết bao nhiêu tiền?” và “nên chọn bể xây hay bể nhựa?”. Việc ước lượng đúng chi phí giúp bạn chuẩn bị ngân sách phù hợp, đồng thời chọn được phương án bền – tiết kiệm – dễ bảo trì.

Chi phí xây bể phốt truyền thống

Tổng chi phí xây bể phốt phụ thuộc vào thể tích, vật liệu và nhân công:

  • Vật liệu: gạch, xi măng, sắt thép, cát, sika chống thấm.
  • Nhân công: dao động 400.000–600.000 đ/m³ (tùy khu vực).
  • Chi phí tổng ước tính:
    • Bể nhỏ (2–3 m³): khoảng 2–3 triệu đồng.
    • Bể trung bình (4–5 m³): khoảng 4–6 triệu đồng.
    • Bể lớn (>6 m³): từ 7 triệu đồng trở lên.

Mẹo tiết kiệm: Nếu tự chuẩn bị vật liệu và chỉ thuê nhân công, bạn có thể giảm được 10–15% chi phí tổng thể.

Bể nhựa / composite – có nên dùng?

Trong vài năm gần đây, nhiều gia đình chuyển sang bể phốt nhựa hoặc composite đúc sẵn để tiết kiệm thời gian thi công.

Ưu điểm:

  • Gọn nhẹ, thi công nhanh (1 ngày là xong).
  • Chống thấm tuyệt đối, không nứt, không rò rỉ.
  • Phù hợp nhà phố, nền yếu hoặc khu vực có nước ngầm cao.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn bể xây 20–30%.
  • Kích thước cố định, khó tùy chỉnh theo diện tích.

Nếu bạn ở khu đô thị hoặc muốn thi công nhanh – sạch – ít bảo trì, bể nhựa là lựa chọn đáng cân nhắc. Còn nếu muốn tối ưu chi phí lâu dài, bể xây truyền thống vẫn hiệu quả và bền vững.

Dù chọn bể xây truyền thống hay bể nhựa hiện đại, điều quan trọng là thi công đúng kỹ thuật và chống thấm cẩn thận.

Nếu bạn muốn được khảo sát miễn phí, tư vấn loại bể phù hợp và nhận báo giá minh bạch, đội kỹ thuật Thông tắc Xuân Phương luôn sẵn sàng hỗ trợ tận nơi chỉ trong 15 phút – không đục phá, chi phí rõ ràng, bảo hành đầy đủ.

Khi nào nên gọi đội kỹ thuật hỗ trợ?

Dù đã cố gắng xây hoặc bảo trì đúng cách, vẫn có những tình huống bạn không nên tự xử lý vì có thể khiến bể phốt hư hại nặng hơn. Việc gọi đội kỹ thuật chuyên nghiệp giúp bạn tiết kiệm thời gian, đảm bảo an toàn và xử lý triệt để ngay từ lần đầu.

Đội kỹ thuật Thông tắc Xuân Phương kiểm tra và hút bể phốt tận nơi minh bạch

Đội kỹ thuật Thông tắc Xuân Phương kiểm tra và hút bể phốt tận nơi minh bạch

Khi nào nên liên hệ ngay

  • Bể phốt bị rò rỉ hoặc tràn nước ngược: dấu hiệu cho thấy thành bể nứt hoặc ống thoát sai vị trí.
  • Mùi hôi nặng dù đã dùng men vi sinh: khả năng cao do tắc ngăn hoặc nghẹt ống thông hơi.
  • Sau khi xây mới nhưng nước thoát chậm: có thể ống đặt sai độ dốc hoặc bùn đóng sớm.
  • Khi bạn không tự tin thi công hoặc kiểm tra kỹ thuật.

Những sự cố này nếu để lâu có thể làm sụt lún nền nhà hoặc ô nhiễm nguồn nước xung quanh.

Lợi ích khi nhờ đội kỹ thuật Thông tắc Xuân Phương

  • Có mặt trong 15 phút sau khi liên hệ.
  • Không đục phá, kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng, sạch sẽ tuyệt đối.
  • Giá minh bạch, báo trước – không phát sinh.
  • Bảo hành rõ ràng, có hóa đơn đầy đủ.

Đội kỹ thuật nhiều kinh nghiệm sẽ giúp bạn xử lý triệt để rò rỉ, tắc nghẽn hoặc mùi hôi chỉ trong một buổi, không ảnh hưởng sinh hoạt.

Nếu bể phốt của bạn đang có dấu hiệu bất thường hoặc cần kiểm tra định kỳ, hãy gọi ngay chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tận nơi – 24/7 – nhanh gọn – đúng kỹ thuật, giúp bạn an tâm sử dụng mà không lo tắc, không lo mùi.

Liên hệ chúng tôi để được tư vấn cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật

Liên hệ chúng tôi để được tư vấn cách xây bể phốt chuẩn kỹ thuật

Một bể phốt xây đúng kỹ thuật sẽ giúp bạn thoát nước ổn định, không tắc, không mùi hôi suốt nhiều năm. Ngược lại, chỉ một lỗi nhỏ khi thi công có thể khiến bạn tốn kém vì sửa chữa, hút bể sớm hoặc rò rỉ nước thải.

Nếu bạn cần tư vấn miễn phí và kiểm tra tận nơi trong 15 phút, hãy liên hệ Thông tắc Xuân Phương – đội kỹ thuật thi công chuẩn, không đục phá, giá minh bạch, giúp bạn xây đúng ngay từ đầu và an tâm lâu dài.

Related Posts

About The Author

Add Comment